baby
/'beibi/
danh từ
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
người tính trẻ con
(định ngữ) nhỏ; xinh xinh
a baby car chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
!to carry (hold) the baby
phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to give somebody a baby to hold
bó chân bó tay ai
bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
!to play the baby
nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
!to plead the baby act
trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
!to smell of the baby
có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
!sugar baby
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
|
|