Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brainchild




danh từ
(thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc
This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng



brainchild
['brein't∫aild]
danh từ
(thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc
This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician
Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.