Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
brilliant
/'briljənt/
tính từ sáng chói, chói loà; rực rỡ brilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọi brilliant victories chiến thắng rực rỡ tài giỏi, lỗi lạc a brilliant scientist một nhà khoa học lỗi lạc to be brilliant at languages giỏi ngoại ngữ danh từ hạt kim cương nhiều mặt