Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chày


 杵 <一头粗一头细的圆木棒, 用来在臼里捣粮食等或洗衣服时捶衣服。>
 cối chày.
 杵 臼。
 chày và bàn đập quần áo.
 砧杵
 
动物
 xem cá chày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.