Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
cáp


cable length
hawser
  • cáp kéo: hawser
  • cáp neo: hawser
  • Lĩnh vực: toán & tin
    strand
  • bó cáp: strand
  • bờ cáp: cable strand
  • cáp bện trực tiếp: direct strand cable
  • cáp căng trước: prestretched strand
  • cáp có độ tự chùng thấp: low relaxation strand
  • cáp cốt: reinforcing strand
  • cáp được mạ kẽm: galvanized strand
  • cáp nhiều dảnh: strand rope
  • Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang )
    Active Input Interface (Used in UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
    Hệ thống cáp quang Đông Nam Á - Trung Đông - Tây Âu
    South East Asia - Middle East - Western Europe (fibre optic cable Systems) (SEA-ME-WE)
    Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
    Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
    Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC
    CENELEC Agreement for electrical cords and cables (HAP)
    Hội cáp quang Mỹ
    Optical Society of America (OSA)
    Kênh cáp sợi quang - Giao diện vật lý và báo hiệu (ANSI X3)
    Fibre Channel Physical and Signalling Interface (ANSI X3)
    Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)
    Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
    Máy thu phát cáp sợi quang (Thiết bị đầu cuối)
    Fibre Optic Transceiver (Terminal) (FOT)
    Mạng LAN không dây cáp
    Cableless Local Area Network (CLAN)
    Mạng cáp xuyên Thái Bình Dương (các hệ thống cáp sợi quang)
    Trans-Pacific Cable (fibre optic cable systems) (TPC)
    TAG cáp sợi quang
    Fibre Optic TAG (FOTAG)
    bán kính uốn cáp
    cable bending radius
    bánh xe cáp
    rope pulley
    bánh xe cáp
    rope wheel
    bánh xe quấn cáp khoan
    bull wheel
    bằng cáp
    whipstock
    băng tải (kiểu) cáp treo
    telpher conveyor
    băng tải cáp
    rope conveyor
    băng tải kiểu cáp
    cable conveyor
    băng xe (chạy) cáp treo
    telpher conveyor
    bảng nối cáp
    cable connection panel
    bảng trải dây cáp
    fanning strip
    bảng xoắn cáp
    breast board
    biến thiên theo chiều dài dây cáp
    linear variation in cables
    bó cáp
    bunched cables
    bộ cáp quang
    optical cable assembly
    bộ chỉnh cáp
    straightener for cables



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.