Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escalade


[escalade]
danh từ giống cái
sự leo bằng thang
L'escalade d'un mur
sự leo một bức tường bằng thang
sự leo
L'escalade d'une montagne
sự leo một ngọn núi
sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...)
sự leo thang (chiến tranh)
L'escalade de la violence
sự leo thang bạo lực
L'escalade des prix
sự tăng giá (khi bán đấu giá)
phản nghĩa Désescalade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.