fly-blown
fly-blown | ['flaibloun] | | tính từ | | | bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi | | | (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng |
/fly-blown/
ngoại động từ đẻ trứng ở (thịt) (ruồi) (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
tính từ bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng
|
|