Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
friendly
/'frendli/
tính từ thân mật, thân thiết, thân thiện a friendly smile một nụ cười thân mật to have friendly relations with one's neighbours có quan hệ thân mật với láng giềng của mình Friendly Society hội ái hữu a friendly match cuộc đấu giao hữu thuận lợi, tiện lợi (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ!friendly lead cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)