Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furfuracé


[furfuracé]
tính từ
(y học) (có) dạng vảy cám
Exanthème furfuracé
ngoại ban vảy cám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.