Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habité


[habité]
tính từ
có người ở
Maison habitée
nhà có người ở
phản nghĩa Désert. Abandonné, inhabité, vide
(thông tục) có sâu, có bọ
Fromage habité
pho mát có bọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.