Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
innocent



/'inəsnt/

tính từ

vô tội; không có tội

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh

ngây thơ

không có hại, không hại

!windows innocent of glass

(thông tục) cửa sổ không có kính

danh từ

người vô tội; người không có tội

đứa bé ngây thơ

thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn

!massacre (slaughter) of innocents

(từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "innocent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.