Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
interlock
interlock /'intəlɔk/ danh từ sự cài vào nhau (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy) (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng) động từ cài vào nhau khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy) (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...) Chuyên ngành kỹ thuật ăn khớp cấm chốt đối tiếp khóa an toàn khóa chuyển khóa liên động khớp nhau liên hợp nêm nối bằng vấu móc nối sự chặn sự chốt sự đóng đường sự khóa liên động vào khớp vùng cấm Lĩnh vực: ô tô ăn khớp vào nhau Lĩnh vực: toán & tin cài khóa với nhau Lĩnh vực: xây dựng cài then nối liền nhau sự cài mắc sự khóa cửa Lĩnh vực: vật lý cấu đồng bộ hóa khóa liền động khóa truyền thiết bị khóa truyền Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự cài vào nhau Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự tự liên kết