lenten
lenten | ['lentən] | | tính từ | | | (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay | | | lenten colour | | màu tang, màu xám xịt ảm đạm | | | a lenten face | | bộ mặt rầu rĩ | | | chay, đạm bạc | | | lenten fare | | cơm chay |
/'lentən/
tính từ (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay lenten colour màu tang, màu xám xịt ảm đạm a lenten face bộ mặt rầu rĩ chay, đạm bạc lenten fare cơm chay
|
|