Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
leopard



/'lepəd/

danh từ

(động vật học) con báo

!can the leopard change his spots?

đánh chết cái nết không chừa


Related search result for "leopard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.