Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noyé


[noyé]
tính từ
chết đuối
Marins noyés en mer
thuỷ thủ chết đuối ngoài biển
(nghĩa bóng) đuối
Un élève noyé
học sinh bị đuối (không thể theo nổi bài học)
đầm đìa, đẫm
Yeux noyés de larme
mắt đẫm lệ
chìm, chìm ngập
Maison noyée dans la verdure
ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
Être noyé
chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)
danh từ giống đực
người chết đuối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.