Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numéro


[numéro]
danh từ giống đực
số
Numéro de téléphone
số điện thoại
Numéro de compte
số tài khoản
Chambre numéro deux
phòng số hai
Il habite au numéro six
nó ở số sáu (phòng, nhà)
Numéro gagnant
số trúng giải
Dernier numéro d'un journal
số báo mới nhất
Appeler le numéro suivant
gọi người có số tiếp theo
(sân khấu) tiết mục
Un numéro intéressant
một tiết mục hay
(thân mật) người kì cục
Quel numéro !
một người kì cục quá!
numéro 100
(thân mật) chuồng tiêu
numéro un
người đứng đầu
(thân mật) số một
hạng nhất
tirer le bon numéro
được số may



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.