Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
née




née
[nei]
tính từ
(dùng sau tên người phụ nữ đã có chồng và trước họ của bố) tên thời con gái là...; tên khai sinh là...
(Mrs) Jane Smith, née Brown
(Bà) Jane Smith, nhũ danh Brown



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.