Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
occasion



/ə'keiʤn/

danh từ

dịp, cơ hội

    to profit by the occasion nắm lấy cơ hội, nhân dịp

duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên

    you have no occasion to be angry anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả

(từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện

!to rise to the occasion

tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình

!to take an occasion to do something

nhân một cơ hội làm một việc gì

!to take occasion by the forelock

(xem) forelock

ngoại động từ

gây ra, sinh ra, là nguyên cớ

xui, xui khiến

    to occasion someone to do something xui ai làm việc gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occasion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.