Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ox



noun
1. an adult castrated bull of the genus Bos;
especially Bos taurus (Freq. 1)
Hypernyms:
cattle, cows, kine, oxen, Bos taurus
Member Holonyms:
Bos, genus Bos
Part Meronyms:
withers
2. any of various wild bovines especially of the genera Bos or closely related Bibos
Syn:
wild ox
Hypernyms:
bovine
Hyponyms:
aurochs, urus, Bos primigenius, yak, Bos grunniens,
banteng, banting, tsine, Bos banteng, Asian wild ox
Member Holonyms:
Bos, genus Bos, Bibos, genus Bibos

Related search result for "ox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.