|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
processor
processor danh từ máy chế biến, máy xử lý bộ xử lý trong máy tính Chuyên ngành kinh tế bộ xử lý bộ xử lý (của máy tính) bộ xử lý của máy tính người làm hàng gia công xưởng gia công Chuyên ngành kỹ thuật bộ xử lý hệ thống xử lý Lĩnh vực: toán & tin cơ cấu xử lý khối xử lý Lĩnh vực: xây dựng xử lý viên
|
|
|
|