progression
progression | [prə'gre∫n] | | danh từ | | | sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển | | | sự tiến hành; sự xúc tiến | | | chuỗi, loạt | | | a long progression of sunny days | | một chuỗi dài những ngày nắng | | | (toán học) cấp số | | | arithmetic progression | | cấp số cộng | | | geometric progression | | cấp số nhân |
cấp số arithmetic p. cấp số cộng finite p. cấp số hữu hạn geometric(al) p. cấp số nhân harmonic p. cấp số điều hoà
/progression/
danh từ sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển sự tiến hành (toán học) cấp số arithmetic progression cấp số cộng geometric progression cấp số nhân
|
|