Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
randonnée


[randonnée]
danh từ giống cái
cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du
Faire une randonnée en automobile
đi chơi xa bằng ô tô
(săn bắn) đường chạy quanh (của con vật bị săn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.