Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratatiné


[ratatiné]
tính từ
quắt lại
Pomme ratatinée
quả táo quắt lại
Figure ratatinée
mặt quắt lại
Phản nghĩa Elancé, épanoui
(thân mật) hỏng nặng
Nous l'avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée
chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.