Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regionalism


noun
1. a feature (as a pronunciation or expression or custom) that is characteristic of a particular region
Members of this Usage Domain:
afeard, afeared, right smart
Hypernyms:
non-standard speech
2. a foreign policy that defines the international interests of a country in terms of particular geographic areas
Hypernyms:
foreign policy
3. loyalty to the interests of a particular region
Hypernyms:
loyalty, trueness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.