|
Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
relative
relative ['relətiv] •tính từ o mật độ tương đối o liên quan o tương đối ▪ relative density: mật độ tương đối ▪ relative humidity: độ ẩm tương đối ▪ relative oil volume: thể tích dầu tương đối ▪ relative permeability: độ thấm tương đối ▪ relative roughness: độ xù xì tương đối ▪ relative thickness: độ dày tương đối ▪ relative volume: thể tích tương đối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relative"
|
|