Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ritualism


noun
1. the study of religious or magical rites and ceremonies
Derivationally related forms:
ritualistic, ritualist
Hypernyms:
social anthropology, cultural anthropology
2. exaggerated emphasis on the importance of rites or ritualistic forms in worship
Derivationally related forms:
ritualistic, ritualist
Hypernyms:
practice, pattern

Related search result for "ritualism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.