Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rivalité


[rivalité]
danh từ giống cái
sự cạnh tranh, sự tranh đua
Rivalité commerciale
cạnh tranh buôn bán
Rivalité politique
tranh đua về chính trị
Entrer en rivalité avec qqn
ganh đua với ai
sự đối lập, sự chống đối
phản nghĩa Coopération.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.