|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
rudern
{to boat} đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền
{to oar} chèo thuyền, chèo
{to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững
{to pull} lôi, kéo, giật, up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái, moi ruột
làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với
{to row} chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm, đánh lộn
{to scull} chèo thuyền bằng chèo đôi, lái thuyền bằng chèo lái, lái thuyền
{to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng
scharf rudern {to bucket}
|
|
|
|