Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sablé


[sablé]
tính từ
rải cát, phủ cát
Allée sablée
lối đi rải cát
danh từ giống đực
bánh xốp
tính từ
xốp
Pâte sablée
bột xốp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.