south-west
south-west | ['sauθ'west] | | danh từ | | | (South-West) phía tây nam; miền tây nam | | | to live in the South-West (of a country) | | sống ở vùng Tây nam (của một nước) | | tính từ & phó từ | | | về phía tây nam, từ hướng tây nam |
/'sauθ'west/
danh từ phía tây nam miền tây nam
tính từ tây nam
phó từ về hướng tây nam; từ hướng tây nam
|
|