stipulation
stipulation | [,stipju'lei∫n] | | danh từ | | | sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện | | | on the stipulation that... | | với điều kiện là... |
/,stipju'leiʃn/
danh từ sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản) on the stipulation that... với điều kiện là...
|
|