stooge
/'stu:dʤ/
danh từ
(từ lóng) kiếm (của anh hề)
người thay mặt
người cấp dưới, người phụ việc
bù nhìn
người tập lái máy bay
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
đóng vai bù nhìn
!to stooge about
(hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
!to stooge around
lang thang đi chơi
(hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)
|
|