Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringent




stringent
['stridʒənt]
tính từ
nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
a stringent ban on smoking
lệnh nghiêm cấm hút thuốc lá
khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
a stringent economic climate
một hoàn cảnh kinh tế khó khăn



ngặt; chính xác

/'stridʤənt/

tính từ
chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)
(tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stringent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.