Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sánh


comparer; se comparer; rivaliser de;
(văn chương) le disputer en.
Không ai sánh được với ông ấy
personne ne pourrait se comparer à cet homme
không thể sánh kịp
incomparable; inégalable.
déborder (en parlant d'un liquide au cours du déplacement de son contenant, ou à cause d'un choc subi par son contenant).
Bưng bát canh để sánh ra ngoài
laisser déborder un peu de potage en portant le bol qui le contient.
onctueux.
Cháo rất sánh
soupe très onctueuse
sanh sánh
(redoublement; sens atténué) légèrement onctueux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.