Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticklishness




ticklishness
['tikli∫nis]
danh từ
tính hễ cứ đụng đến là cười
(nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không vững; sự tròng trành


/'tikliʃnis/

danh từ
tính hễ cứ đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không vững; sự tròng trành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.