Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tolerance
tolerance /'tɔlərəns/ danh từ lòng khoan dung; sự tha thứ to show great tolerance tỏ ra khoan dung đạo độ sự kiên nhẫn sự chịu đựng; sức chịu đựng tolerance of heat sự chịu đựng sức nóng (y học) sự chịu được thuốc Chuyên ngành kinh tế độ sai biệt dung hạn dung sai hạn độ chất hàng thừa thiếu mức sai biệt cho phép sai độ sai số cho phép sự khoan dung Chuyên ngành kỹ thuật độ cho phép độ dung sai dung hạn dung sai dung sai kích thước lượng dư sai số cho phép sự chấp nhận sự cho phép sự dung nạp Lĩnh vực: y học dung nạp