Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tôt


[tôt]
phó từ
sớm
Se lever tôt
dậy sớm
(từ cũ, nghĩa cũ) nhanh
au plus tôt
sớm nhất, nhanh nhất
avoir tôt fait de
đã sớm làm xong (việc gì)
le plus tôt possible
càng sớm càng hay
tôt ou tard
xem tard
phản nghĩa Tard.
đồng âm Tau, taud, taux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.