Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
undertake
undertake /,ʌndə'teik/ ngoại động từ undertook; undertaken làm, định làm nhận làm, cam kết I can't undertake to do that tôi không thể nhận làm điều đó bảo đảm, cam đoan I will undertake that it will not transpire tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra nội động từ (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được Chuyên ngành kinh tế bắt đầu làm cam kết làm đảm nhận đảm trách khởi công khởi sự nhận làm nhận làm, đảm trách thỏa thuận Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng đảm trách