Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungated


/'ʌn'geitid/

tính từ

không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)


Related search result for "ungated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.