Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvouched-for




unvouched-for
[,ʌn'vaut∫tfɔ:]
tính từ
không được bảo đảm, không được chứng rõ


/' n'vaut tf :/

tính từ
không được bo đm, không được chứng rõ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.