Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verrucae




verrucae
[və'ru:ki:]
danh tứ số nhiều của verruca
như verruca


/ve'ru:kə/

danh từ, số nhiều verrucae
(y học) hột cơm, mục cóc

Related search result for "verrucae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.