wholesome
wholesome | ['houlsəm] | | tính từ | | | lành, không độc | | | wholesome climate | | khí hậu lành | | | wholesome food | | thức ăn lành | | | khoẻ mạnh, tráng kiện | | | a wholesome person | | một người khoẻ mạnh | | | (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh | | | wholesome advice | | lời khuyên bổ ích | | | a wholesome book | | quyển sách lành mạnh |
/'houls m/
tính từ lành, không độc wholesome climate khí hậu lành wholesome food thức ăn lành khoẻ mạnh, tráng kiện a wholesome person một người khoẻ mạnh (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh wholesome advice lời khuyên bổ ích a wholesome book quyển sách lành mạnh
|
|