Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
俸祿


俸祿 bổng lộc
  1. Tiền hàng tháng và những của cải vua ban cho quan lại.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.