|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借口
| [jièkǒu] | | | 1. mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ。以(某事)为理由(非真正的理由)。 | | | 不能借口快速施工而降低工程质量。 | | không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình. | | | 2. cớ。假托的理由。 | | | 别拿忙做借口而放松学习。 | | đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập. |
|
|
|
|