Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借口


[jièkǒu]
1. mượn cớ; lấy cớ; viện cớ; vin cớ; kiếm cớ。以(某事)为理由(非真正的理由)。
不能借口快速施工而降低工程质量。
không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình.
2. cớ。假托的理由。
别拿忙做借口而放松学习。
đừng lấy cớ bận mà buông lỏng việc học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.