|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
凱
| Từ phồn thể: (凱) | [kǎi] | | Bộ: 幾 - Kỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KHẢI | | | 1. khải hoàn; thắng lợi; chiến thắng。勝利的樂 歌。 | | | 凱歌。 | | khúc khải hoàn | | | 凱旋。 | | chiến thắng trở về. | | | 奏凱而歸。 | | trở về trong khúc hát khải hoàn. | | | 2. họ Khải (Kǎi) 。姓。 | | Từ ghép: | | | 凱歌 ; 凱旋 |
|
|
|
|