|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挥洒
| [huīsǎ] | | | 1. rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước)。洒(泪、水等)。 | | | 挥洒热血 | | nhỏ máu; đổ máu đào. | | | 2. tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó)。比喻写文章、画画儿运笔不拘束。 | | | 挥洒自如 | | viết vẽ tự nhiên. | | | 随意挥洒 | | tuỳ ý viết vẽ. | | | 3. tự nhiên; thoải mái。洒脱自然。 | | | 风神挥洒 | | phong thái tự nhiên |
|
|
|
|