|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擅
| [shàn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THIỆN | | | 1. tự ý; tự tiện。擅自。 | | | 擅离职守。 | | tự ý rời bỏ vị trí công tác. | | | 2. thiên về; sở trường về。长于;善于。 | | | 不擅辞令。 | | không có sở trường về ngoại giao (ăn nói). | | Từ ghép: | | | 擅长 ; 擅场 ; 擅自 |
|
|
|
|