|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放怀
| [fànghuái] | | | 1. tận tình; dốc hết tình cảm; thoả thích; tha hồ。纵情;尽情。 | | | 放怀畅饮 | | uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. | | | 放怀大笑 | | cười nói thoả thích | | | 2. yên tâm; yên lòng; an tâm。放心。 | | | 妻子的病有了好转,我也就放怀了些。 | | bệnh của vợ đã đỡ nhiều, tôi cũng yên tâm phần nào. |
|
|
|
|