|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
檢
| Từ phồn thể: (檢) | [jiǎn] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KIỂM | | | 1. kiểm tra; kiểm。查。 | | | 檢驗。 | | kiểm tra. | | | 檢閱。 | | kiểm duyệt. | | | 檢字表。 | | bảng tra chữ. | | | 2. kiểm điểm; gò bó; trói buộc。約束;檢點。 | | | 行為不檢。 | | hành vi không bị gò bó. | | | 言語失檢。 | | từ ngữ phóng khoáng. | | | 3. nhặt lấy。同'撿'。 | | | 4. họ Kiểm。(Jiǎn)姓。 | | Từ ghép: | | | 檢波 ; 檢查 ; 檢察 ; 檢察院 ; 檢場 ; 檢點 ; 檢舉 ; 檢錄 ; 檢視 ; 檢束 ; 檢討 ; 檢修 ; 檢驗 ; 檢疫 ; 檢閱 ; 檢字法 |
|
|
|
|