|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
欣賞
| [xīnshǎng] | | | 1. thưởng thức。享受美好的事物,領略其中的趣味。 | | | 他站在窗前,欣賞雪景。 | | anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết. | | | 2. tán thưởng; yêu thích。認為好,喜歡。 | | | 他很欣賞這個建筑的獨特風格。 | | anh ấy rất thích phong cách độc đáo của công trình kiến trúc này. |
|
|
|
|